Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 21:21 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:21 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 109 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 16,569.00 17,269.00
Đô la Canada CAD 18,074 18,184 18,438
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,062 24,305 25,059
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,498.00 3,771.00
Euro EUR 25,910 26,113 27,115
Bảng Anh GBP 30,573 30,727 31,638
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,831.00 3,040.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.57 313.41
Yên Nhật JPY 198.29 199.79 203.36
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.07 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,306.00 5,777.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,772.00 16,180.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,591.00 2,666.00
Đô la Singapore SGD 16,509.00 16,609.00 17,159.00
Bạc Thái THB 659.00 666.00 716.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 894.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,960
Vàng SJC XAU 5,780,000 5,720,000 5,780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 21:21 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021